Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Ubiquiti Unifi UAP-AC-EDU
Liên hệ
- Mã sản phẩm: UAP-AC-EDU
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
UniFi Wifi UAP-AC-EDU là bộ phát Wi-Fi hiệu suất cao, được sử dụng cho các doanh nghiệp hoặc nhà hàng khách sạn, khả năng mở rộng không giới hạn và được quản lý tập trung. UniFi UAP-AC-EDU có thiết kế công nghiệp có thể dễ dàng lắp đặt trên tường bằng mouting kit kèm theo. UniFi UAP-AC-EDU dễ dàng quản lý và cài đặt thông qua các trình duyệt web hay ứng dụng Unifi trên di động (có sẵn cả trên iOS và Android), Unifi controller trên máy tính hoặc cloud. Các tính năng Bản đồ RF và các tính năng hiệu suất, trạng thái thời gian thực, phát hiện thiết bị UAP tự động và các tùy chọn bảo mật nâng cao đều được tích hợp hoàn toàn.
Bộ phát sóng Wifi Ubiquiti Unifi UAP-AC-EDU
Model |
UAP-AC-EDU |
Environment |
Indoor |
2.4 GHz Radio Rate |
450 Mbps |
2.4 GHz MIMO |
3x3 |
5 GHz Radio Rate |
1300 Mbps |
5 GHz MIMO |
3x3 |
Dimensions |
287.5 x 287.5 x 125.9 mm (11.32 x 11.32 x 4.96") |
Weight |
1.820 kg (4.012 lb) |
Networking Interface |
Dual-Band Wi-Fi / Gigabit Ethernet |
Ports |
(2) 10/100/1000 Ethernet Ports |
Buttons |
Reset |
Power Method |
Passive Power over Ethernet (48V), 802.3at Supported (Supported Voltage Range: 44 to 57VDC) |
Power Supply |
48V, 0.5A PoE Gigabit Adapter |
Power Save |
Supported |
Maximum Power Consumption |
20W |
TX Power |
2.4 GHz: 22 dBm |
Antennas |
(3) Dual-Band Antennas, 2.4 GHz: 3 dBi, 5 GHz: 3 dBi |
Wi-Fi Standards |
802.11 a/b/g/n/ac |
Wireless Security |
WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
BSSID |
8 per Radio |
Mounting |
Wall/Ceiling (Kits Included) |
Operating Temperature |
-10 to 70° C (14 to 158° F) |
Operating Humidity |
5 to 95% Noncondensing |
Certifications |
CE, FCC, IC |
Advanced Traffic Management |
|
VLAN |
802.1Q |
Advanced QoS |
Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation |
Supported |
WMM |
Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients |
250+ |
Supported Data Rates (Mbps) |
|
Standard |
Data Rates |
802.11a |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n |
6.5 Mbps to 450 Mbps (MCS0 - MCS23, HT 20/40) |
802.11ac |
6.5 Mbps to 1300 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3, VHT 20/40/80) |
802.11b |
1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
Loudspeaker Acoustics |
|
Sensitivity |
94 dB (1W/1 m) |
Maximum SPL |
103 dB @ 1 m |
Frequency Response |
100 - 20,000 Hz |
Type |
Two-Way Speaker with Second-Order HP Filter |