Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Ubiquiti Unifi UAP-AC-LITE
Liên hệ
- Mã sản phẩm: UAP-AC-LITE
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
+ Phủ sóng WiFi cả 2 dải tần 2.4Ghz và 5Ghz nên thích hợp cho những địa điểm có mật độ người dùng cao.
+ Các thiết bị kết nối vô tuyến (MESH) trong dãi tần 5Ghz và phủ sóng trong dải tần 2.4Ghz nên thích hợp cho những địa điểm khó đi dây.
+ Tạo ra 04 VLAN thuận tiện trong việc phân nhóm người dùng để nâng cao an ninh cho toàn hệ thống nên thich hợp cho doanh nghiệp yêu cầu cao trong bảo mật.
+ Chuyên dụng: Trong nhà với 2 dải tần sử dụng đồng thời 2.4Ghz và 5Ghz
+ Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac (300 Mbps/ 2,4GHz và 867 Mbps/ 5GHz)
Bộ phát sóng Wifi Unifi UAP-AC-LITE
Model |
UAP-AC-LITE |
Environment |
Indoor |
2.4 GHz Radio Rate |
300 Mbps |
2.4 GHz MIMO |
2x2 |
5 GHz Radio Rate |
867 Mbps |
5 GHz MIMO |
2x2 |
Dimensions |
160 x 160 x 31.45 mm (6.30 x 6.30 x 1.24") |
Weight |
170 g, 185 g With Mounting Kits |
Networking Interface |
10/100/1000 Ethernet Ports |
Buttons |
Reset |
Power Method |
802.3af/A PoE 24V Passive PoE (Pairs 4, 5+; 7, 8 Return) |
Power Supply |
24V, 0.5A Gigabit PoE Adapter |
Power Save |
Supported |
Maximum Power Consumption |
6.5W |
TX Power |
2.4 GHz: 20 dBm |
Antennas |
(2) Dual-Band Antennas, 3 dBi Each |
Wi-Fi Standards |
802.11 a/b/g/n/ac |
Wireless Security |
WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
BSSID |
8 per Radio |
Mounting |
Wall/Ceiling (Kits Included) |
Operating Temperature |
-10 to 70° C (14 to 158° F) |
Operating Humidity |
5 to 95% Noncondensing |
Certifications |
CE, FCC, IC |
Advanced Traffic Management |
|
VLAN |
802.1Q |
Advanced QoS |
Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation |
Supported |
WMM |
Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients |
250+ |
Supported Data Rates (Mbps) |
|
Standard |
Data Rates |
802.11a |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n |
6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40) |
802.11ac |
6.5 Mbps to 867 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80) |
802.11b |
1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |