Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Ubiquiti Unifi UAP-AC-IW
Liên hệ
- Mã sản phẩm: UAP-AC-IW
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
UniFi Wifi UAP-AC-IW là bộ phát Wi-Fi hiệu suất cao, được sử dụng cho các doanh nghiệp hoặc nhà hàng khách sạn, khả năng mở rộng không giới hạn và được quản lý tập trung. UniFi UAP-AC-IW có thiết kế công nghiệp tinh xảo và có thể dễ dàng lắp đặt trên tường bằng mouting kit kèm theo. UniFi UAP-AC-IW dễ dàng quản lý và cài đặt thông qua các trình duyệt web hay ứng dụng Unifi trên di động (có sẵn cả trên iOS và Android), Unifi controller trên máy tính hoặc cloud. Các tính năng Bản đồ RF và các tính năng hiệu suất, trạng thái thời gian thực, phát hiện thiết bị UAP tự động và các tùy chọn bảo mật nâng cao đều được tích hợp hoàn toàn.
Bộ phát sóng Wifi Ubiquiti Unifi UAP-AC-IW
Model |
UAP-AC-IW |
Dimensions |
139.7 x 86.7 x 25.75 mm |
Weight |
200 g (6.43 oz) |
Networking Interface |
(3) 10/100/1000 Ethernet Ports |
Buttons |
Reset |
Power Method |
802.3at PoE+ Supported |
Power Supply |
UniFi PoE Switch (Not Included) |
Power Save |
Supported |
PoE Out |
48V Pass‑Through (Pins 1, 2+; 3, 6‑) |
Maximum Power Consumption with PoE Passthrough |
7W, 19W |
Maximum TX Power |
2.4 GHz: 20 dBm, 5 GHz: 20 dBm |
Antennas |
Dual‑Band Antenna, Single‑Polarity, 2.4 GHz: dBi, 5 GHz: dBi |
Wi-Fi Standards |
802.11 a/b/g/n/ac |
Wireless Security |
WEP, WPA‑PSK, WPA‑Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
BSSID |
Up to 8 per Radio |
Mounting |
1‑Gang Electrical Wall Box (Not Included) |
Operating Temperature |
‑10 to 50° C (14 to 122° F) |
Operating Humidity |
5 to 95% Noncondensing |
Certifications |
CE, FCC, IC |
Advanced Traffic Management |
|
VLAN |
802.1Q |
Advanced QoS |
Per‑User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation |
Supported |
WMM |
Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients |
250+ |
Supported Data Rates (Mbps) |
|
Standard |
Data Rates |
802.11ac |
6.5 Mbps to 867 Mbps (MCS0 ‑ MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80) |
802.11n |
6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 ‑ MCS15, HT 20/40) |
802.11a |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11g |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b |
1, 2, 5.5, 11 Mbps |