Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Aruba Instant IAP-305 (JX945A)
Liên hệ
- Mã sản phẩm: JX945A
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Với tốc độ dữ liệu đồng thời tối đa là 1.300 Mbps trong băng tần 5GHz và 300 Mbps ở băng tần 2.4GHz (đối với tốc độ dữ liệu cao điểm tổng hợp là 1,6Gbps), mức đầu vào 300 Dòng sản phẩm Wifi Aruba mang đến trải nghiệm mạng không dây luôn bật với hiệu suất cần thiết cho doanh nghiệp. Nó lý tưởng cho các môi trường mật độ trung bình nhạy cảm theo chiều dọc. Hỗ trợ dòng 802.11ac 300 hiệu suất cao MIMO đa người dùng (MU-MIMO) và 3 luồng không gian (3SS). Nó cung cấp truyền dữ liệu đồng thời đến nhiều thiết bị (tối đa hai), tối đa hóa thông lượng dữ liệu và nâng cao hiệu quả mạng.
Thiết bị phát sóng Wifi Aruba Instant IAP-305 (JX945A)
AP type |
Indoor, dual radio, 5 GHz 802.11ac 3x3 MIMO and 2.4 GHz 802.11n 2x2 MIMO |
Spatial Stream |
3x3 MIMO with three spatial streams and up to 1.3 Gbps wireless data rate |
Two spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 867 Mbps wireless data rate to individual 1x1 VHT80 client devices |
|
Software-configurable |
Software-configurable dual radio supports 5 GHz (Radio 0) and 2.4 GHz (Radio 1). |
Frequency bands |
2.4000 GHz to 2.4835 GHz |
-5.150 GHz to 5.250 GHz |
|
5.250 GHz to 5.350 GHz |
|
5.470 GHz to 5.725 GHz |
|
5.725 GHz to 5.850 GHz |
|
Supported radio technologies |
802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS) |
802.11a/g/n: Orthogonal frequency-division multiplexing (OFDM) |
|
Supported modulation types: |
802.11b: BPSK, QPSK, CCK |
802.11a/g/n/ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM. |
|
SSID |
Support for up to 256 associated client devices per radio, and up to 16 BSSIDs per radio |
Supported data rates (Mbps) |
802.11b: 1, 2, 5.5, 11 |
802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 |
|
802.11n (2.4GHz): 6.5 to 300 (MCS0 to MCS15) |
|
802.11n (5GHz): 6.5 to 600 (MCS0 to MCS31) |
|
802.11ac: 6.5 to 1,733 (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 4 for VHT20/40/80, NSS = 1 to 2 for VHT160) |
|
Transmit power |
Configurable in increments of 0.5 dBm |
Environmental |
Operating Temperature: |
Temperature: 0° C to +50° C (+32° F to +122° F) |
|
Humidity: 5% to 93% non-condensing |
|
Temperature: -40° C to +70° C (-40° F to +158° F) |
|
Regulatory |
• FCC/ISED |
• CE Marked |
|
• RED Directive 2014/53/EU |
|
• EMC Directive 2014/30/EU |
|
• Low Voltage Directive 2014/35/EU |
|
• UL/IEC/EN 60950 |
|
• EN 60601-1-1, EN60601-1-2 |
|
Minimum Operating System Software |
ArubaOS & Aruba InstantOS 8.3.0.0 |
Power |
• Maximum (worst-case) power consumption: 9.4 watts PoE or 8.3 watts DC |
• Maximum (worst-case) power consumption in idle mode: 3.5 watts PoE or 2.9 watts DC |
|
• Direct DC source: 12 Vdc nominal, +/- 5% |
|
• Power over Ethernet (PoE): 48 Vdc (nominal) 802.3af compliant source |
|
• Power sources sold separately |
|
• When both power sources are available, DC power takes priority |
|
Dimensions |
165 mm (W) x 165 mm (D) x 38 mm (H) |
Weight |
460 g |