• Hà Nội: (+84-24)-3776 5866

    TP HCM: (+84-24)-3811 8566

  • Số 15/25 Vũ Ngọc Phan, Láng Hạ, Đống Đa, TP Hà Nội

    Email: sales@digitechjsc.com.vn

  • Tư vấn, cung cấp, phân phối thiết bị mạng, máy chủ Chính hãng
  • Giải pháp, bảo mật, Triển khai hệ thống mạng
  • Giải pháp máy chủ, tổng đài, Camera, tích hợp hệ thống
  • Giải pháp nguồn, chống sét, lưu trữ, bảo trì hệ thống

Uy tín - Thương hiệu - Chất lượng

Hotline: 0903496668
Giỏ hàng của tôi (0)
  • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Cambium PTP 850C

Hãy trở thành người đầu tiên đánh giá sản phẩm này( 0)

Liên hệ

  • Mã sản phẩm: PTP850C
PTP 850C Millimeter Wave Radio :
● 11-18 GHz
● 1+0 up to 4+0 Single/Dual Polarization, 1+1/2+2 HSB, 1+1/2+2 HSB-SD, 2+0 XPIC, 2x2+0 East/West Single/Dual Polarization
● Enhanced Multi-Carrier ABC (up to 2+0)
● Protection: 1+1 HSB/2+2 HSB, 1+1 HSB-SD1
● High spectral utilization: BPSK to 4096 QAM w/ACM
● Channel bandwidth: 14 to 224 MHz2
Mua ngayThêm vào giỏ hàng

Digitechjsc cam kết

100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ

100% giá cạnh tranh so với thị trường

Chính sách bán hàng và bảo hành

Giao hàng trên toàn quốc

Hỗ trợ các đại lý và dự án

Bảo hành, đổi trả nhanh chóng

Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp

Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn

Wifi Cambium  PTP 850C là thiết bị đa lõi, tất cả ngoài trời thế hệ tiếp theo. PTP 850C có chức năng lõi kép cho phép hệ thống hoạt động lên đến 4 Gbps và cung cấp dung lượng gigabit-plus.

Thiết bị Wifi Cambium PTP 850C Millimeter Wave Radio

Model

PTP 850C

RADIO

Radio Specs

11-18 GHz
1+0 up to 4+0 Single/Dual Polarization, 1+1/2+2 HSB, 1+1/2+2 HSB-SD, 2+0 XPIC, 2x2+0 East/West Single/Dual Polarization

Radio Features

Enhanced Multi-Carrier ABC (up to 2+0)
Protection: 1+1 HSB/2+2 HSB, 1+1 HSB-SD1
High spectral utilization: BPSK to 4096 QAM w/ACM
Channel bandwidth: 14 to 224 MHz2

ETHERNET

Ethernet Interfaces

Port 1: Planned for future release
Port 2: RJ-45 - Electric Multi Rate 1/2.5/10 Gbps traffic interface/PoE port
Port 3: SFP – 1/2.5G traffic interface and Dual band port
Port 4: SFP – 1/10GE traffic interface/MIMO extension port (SFP+)
Port 5: SFP – 1/10GE traffic interface (SFP+)
Port 6: RJ-45 – Management/Protection interface - 100 Base-T
Note: SFP and SFP+ devices must be of industrial grade (-40°C to +85°C)

Ethernet Features

MTU – 9612 Bytes
Radio Spectral Efficiency: EN 302 217-2-2
Storage: ETSI EN 300 019-1-1 Class 1.2
Transportation: ETSI EN 300 019-1-2 Class 2.
Ingress Protection: IP67

TECHNICAL SPECIFICATIONS

Mechanical Specs

Dimensions (Direct Mount): 322mm(H), 227/270mm(W), 86mm(D), 6 kg 12.67”(H), 8.93”/10.62”(W), 3.38”(D), 13.2 lbs.
Pole Diameter Range (for Remote Mount Installation): 8.89 cm – 11.43 cm 3.5” – 4.5”

Environmental Spec

-33°C to +55°C (-45°C to +60°C extended); -27°F to +131°F (-49°F to +140°F extended)

Power Input Specifications

Standard Input: -48 VDC
DC Input range: -40.5 to -60 VDC

PTP 850C Millimeter Wave Radio :
● 11-18 GHz
● 1+0 up to 4+0 Single/Dual Polarization, 1+1/2+2 HSB, 1+1/2+2 HSB-SD, 2+0 XPIC, 2x2+0 East/West Single/Dual Polarization
● Enhanced Multi-Carrier ABC (up to 2+0)
● Protection: 1+1 HSB/2+2 HSB, 1+1 HSB-SD1
● High spectral utilization: BPSK to 4096 QAM w/ACM
● Channel bandwidth: 14 to 224 MHz2
Hỗ trợ trực tuyến

Phòng dự án

Kinh doanh Hà Nội

Kinh doanh Đà Nẵng

Kinh doanh Sài Gòn

Kỹ thuật