• Hà Nội: (+84-24)-3776 5866

    TP HCM: (+84-24)-3811 8566

  • Số 15/25 Vũ Ngọc Phan, Láng Hạ, Đống Đa, TP Hà Nội

    Email: sales@digitechjsc.com.vn

  • Tư vấn, cung cấp, phân phối thiết bị mạng, máy chủ Chính hãng
  • Giải pháp, bảo mật, Triển khai hệ thống mạng
  • Giải pháp máy chủ, tổng đài, Camera, tích hợp hệ thống
  • Giải pháp nguồn, chống sét, lưu trữ, bảo trì hệ thống

Uy tín - Thương hiệu - Chất lượng

Hotline: 0903496668
Giỏ hàng của tôi (0)
  • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Cambium V1000

Hãy trở thành người đầu tiên đánh giá sản phẩm này( 0)

Liên hệ

  • Mã sản phẩm: V1000
60 GHz cnWave V1000 :
● Frequency Range : 57 to 66 GHz in a single SKU
● Channel Width : 2.16 GHz, 4.32 GHz
● Carrier Bonding : Up to 2 adjacent channels
● Mode of Operation : PMP or Mesh, PTP
● Channel Access : TDMA/TDD
● Ethernet Interface : 1 x 100/1000 BaseT with PoE In
Mua ngayThêm vào giỏ hàng

Digitechjsc cam kết

100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ

100% giá cạnh tranh so với thị trường

Chính sách bán hàng và bảo hành

Giao hàng trên toàn quốc

Hỗ trợ các đại lý và dự án

Bảo hành, đổi trả nhanh chóng

Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp

Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn

Wifi Cambium V1000 được tối ưu hóa để dễ dàng cài đặt và triển khai nhanh chóng trong các ứng dụng dân dụng và doanh nghiệp nhỏ. Mô-đun sóng milimet V1000 có thể được triển khai dưới dạng liên kết điểm-điểm (PTP) hoặc trong mạng phân phối điểm-đa điểm (PTMP) để cung cấp kết nối không dây đa gigabit. V1000 được đặc trưng với phạm vi rộng, định dạng chùm 80º dễ dàng cài đặt. Được hỗ trợ bởi 802.3af PoE, V1000 hỗ trợ tối đa 2 Gbps với 1 Gbps theo hướng đường lên và 1 Gbps theo hướng hướng đường xuống.

Thiết bị Wifi Cambium 60 GHz cnWave V1000

Model

V1000

Spectrum

Frequency Range 

57 to 66 GHz in a single SKU

Channel Width 

2.16 GHz, 4.32 GHz*

Carrier Bonding

Up to 2 adjacent channels

Mode of Operation 

PMP or Mesh, PTP*

Interface

Channel Access 

TDMA/TDD

Ethernet Interface 

1 x 100/1000 BaseT with PoE In

Ethernet

Protocol Supported 

IPv4, IPv6

Network Management 

cnMaestro, HTTP, HTTPS, SNMP v2c & v3

MTU 

4,000 bytes

VLAN* 

802.1ad (QinQ), 802.1Q with 802.1p priority

QoS* 

4 Level QoS, DSCP and VLAN Tag

Security

Encryption 

128-bit AES

Firmware Security 

Signed Firmware Images

Performance

Modulation & Coding Schemes 

MCS-0 (BPSK) to MCS-12 (16-QAM)

Latency 

< 1 ms

Maximum EIRP 

38 dBm

Antenna

Gain 

22.5 dBi

Type 

Integrated

Beamforming Scan Range 

+/- 40º azimuth, +/- 20º elevation

Beam Width 

12º

Powering

Type 

802.3af PoE

Power Consumption 

10 W

Physical

Environmental 

IP66/67

Temperature 

-40ºC to 60ºC (-40ºF to 140ºF)

Mean Time Between Failure 

> 40 years

Weight 

0.25 kg (0.55 lbs)

Dimensions
W x H x D

140 mm x 85 mm x 40 mm
(5.5 in x 3.3 in x 1.6 in)

Wind Survival 

200 km/h (124 mi/h)

60 GHz cnWave V1000 :
● Frequency Range : 57 to 66 GHz in a single SKU
● Channel Width : 2.16 GHz, 4.32 GHz
● Carrier Bonding : Up to 2 adjacent channels
● Mode of Operation : PMP or Mesh, PTP
● Channel Access : TDMA/TDD
● Ethernet Interface : 1 x 100/1000 BaseT with PoE In
Hỗ trợ trực tuyến

Phòng dự án

Kinh doanh Hà Nội

Kinh doanh Đà Nẵng

Kinh doanh Sài Gòn

Kỹ thuật