• Hà Nội: (+84-24)-3776 5866

    TP HCM: (+84-24)-3811 8566

  • Số 15/25 Vũ Ngọc Phan, Láng Hạ, Đống Đa, TP Hà Nội

    Email: sales@digitechjsc.com.vn

  • Tư vấn, cung cấp, phân phối thiết bị mạng, máy chủ Chính hãng
  • Giải pháp, bảo mật, Triển khai hệ thống mạng
  • Giải pháp máy chủ, tổng đài, Camera, tích hợp hệ thống
  • Giải pháp nguồn, chống sét, lưu trữ, bảo trì hệ thống

Uy tín - Thương hiệu - Chất lượng

Hotline: 0903496668
Giỏ hàng của tôi (0)
  • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Wifi Cisco AIR-AP1815W-S-K9

Hãy trở thành người đầu tiên đánh giá sản phẩm này( 0)
Giá: 5.699.999 đ6.200.000 đ
  • Mã sản phẩm: AIR-AP1815W-S-K9
Thiết bị mạng Cisco  AIR-AP1815W-S-K9
● 5 GHz, gain 3 dBi
● 1 x 10/100/1000BASE-T autosensing (RJ-45), Power over Ethernet (PoE)
● Management console port (4-pin connector)
● Three 10/100/1000BASE-T ports (local Ethernet ports), including one PoE out port

enlightenedBảo hành 12 tháng chính hãng
Mua ngayThêm vào giỏ hàng

Digitechjsc cam kết

100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ

100% giá cạnh tranh so với thị trường

Chính sách bán hàng và bảo hành

Giao hàng trên toàn quốc

Hỗ trợ các đại lý và dự án

Bảo hành, đổi trả nhanh chóng

Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp

Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn

Thiết bị mạng Cisco  AIR-AP1815W-S-K9 ● 5 GHz, gain 3 dBi ● 1 x 10/100/1000BASE-T autosensing (RJ-45), Power over Ethernet (PoE) ● Management console port (4-pin connector) ● Three 10/100/1000BASE-T ports (local Ethernet ports), including one PoE out port

Thiết bị mạng Wifi Cisco AIR-AP1815W-S-K9

Integrated antennas ●  2.4 GHz, gain 2 dBi
●  5 GHz, gain 3 dBi
Interfaces ●  1 x 10/100/1000BASE-T autosensing (RJ-45), Power over Ethernet (PoE)
●  Management console port (4-pin connector)
●  Three 10/100/1000BASE-T ports (local Ethernet ports), including one PoE out port:
◦   PoE out provides 802.3af (class 0) when access point is powered by 802.3at, or no output when powered by 802.3af
●  One passive pass-through port RJ-45 (back to bottom)
Indicators ●  Status LED indicates boot loader status, association status, operating status, boot loader warnings, boot loader errors
Dimensions (W x L x H) ●  Access point (without mounting bracket): 3.5 x 5.5 x 1.25 in (89 x 140 x 31.5 mm)
Weight ●  Access point without mounting bracket or any other accessories: 10 oz (280 g)
Environmental ●  Operating
◦   Temperature: 32° to 104°F (0° to 40°C)
◦   Humidity: 10% to 90% (non-condensing)
◦   Max. altitude: 9843 ft (3,000 m) @ 40°C
●  Non-operating (storage and transportation)
◦   Temperature: -22° to 158°F (-30° to 70°C)
◦   Humidity: 10% to 90% (non-condensing)
◦   Max. altitude: 15,000 ft (4,500 m) @ 25°C
System ●  1 GB DRAM
●  256 MB flash
●  710 MHz quad-core
Powering options ●  802.3af/at Ethernet switch
●  Optional Cisco power injectors (AIR-PWRINJ5=, AIR-PWRINJ6=)
Power draw ●  8.5W (maximum, without PoE out)
Physical security ●  Torx security screw, included with the access point
●  Kensington lock slot to lock device to mounting bracket.
Accessories ●  Mounting bracket: AIR-AP-BRACKET-W3= (available as spare)
●  Spacer kit: AIR-AP1815W-KIT= (sold separately), includes spacer and RJ-45 jumper cable
●  Physical security kit: AIR-SEC-50= (sold separately), with 50 pcs. security screws used to secure the access point onto wall-mounting bracket, 50 pcs. RJ-45 caps and 2 pcs. unlock keys used to block physical access to Ethernet ports
Compliance ●  Safety: UL 60950-1, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1, UL 2043, IEC 60950-1, EN 60950-1
●  Radio approvals: FCC Part 15.247, 15.407, RSS-247 (Canada), EN 300.328, EN 301.893 (Europe), ARIB-STD 66 (Japan), ARIB-STD T71 (Japan), EMI and susceptibility (Class B), FCC Part 15.107 and 15.109, ICES-003 (Canada), VCCI (Japan), EN 301.489-1 and -17 (Europe), EN 50385
●  IEEE standards: IEEE 802.11a/b/g, 802.11n, 802.11h, 802.11d, IEEE 802.11ac
●  Security: 802.11i, WPA2, WPA, 802.1X, AES
●  Extensible Authentication Protocol (EAP) types: EAP-Transport Layer Security (TLS), EAP-Tunneled TLS (TTLS) or Microsoft Challenge Handshake Authentication Protocol Version 2 (MSCHAPv2), Protected EAP (PEAP) v0 or EAP-MSCHAPv2, EAP-Flexible Authentication via Secure Tunneling (FAST), PEAP v1 or EAP-Generic Token Card (GTC), EAP-Subscriber Identity Module (SIM)
●  Multimedia: Wi-Fi Multimedia (WMM)
●  Other: FCC Bulletin OET-65C, RSS-102
Authentication and security ●  Advanced Encryption Standard (AES) for Wi-Fi Protected Access 2 (WPA2)
●  802.1X, RADIUS authentication, authorization and accounting (AAA)
●  802.11r
●  802.11i
Software ●  Cisco Unified Wireless Network Software with AireOS Wireless Controllers Release 8.5 or later
●  Cisco Mobility Express
Maximum clients ●  Maximum number of associated wireless clients: 200 per Wi-Fi radio, in total 400 clients per access point
802.11ac ●  2x2 single-user/multiuser MIMO with two spatial streams
●  Maximal ratio combining (MRC)
●  20-, 40-, and 80-MHz channels
●  PHY data rates up to 866.7 Mbps (80 MHz on 5 GHz)
●  Packet aggregation: A-MPDU (Tx/Rx), A-MSDU (Rx)
●  802.11 Dynamic Frequency Selection (DFS)
●  Cyclic shift diversity (CSD) support
Ethernet ports ●  Authentication with 802.1X or MAC filtered
●  Dynamic VLAN or per port
●  Traffic locally switched or tunneled back to wireless LAN controller
Thiết bị mạng Cisco  AIR-AP1815W-S-K9
● 5 GHz, gain 3 dBi
● 1 x 10/100/1000BASE-T autosensing (RJ-45), Power over Ethernet (PoE)
● Management console port (4-pin connector)
● Three 10/100/1000BASE-T ports (local Ethernet ports), including one PoE out port

enlightenedBảo hành 12 tháng chính hãng
Hỗ trợ trực tuyến

Phòng dự án

Kinh doanh Hà Nội

Kinh doanh Đà Nẵng

Kinh doanh Sài Gòn

Kỹ thuật