Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
FortiGate 51E (FG-51E-BDL -950-12)
Liên hệ
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Dòng Firewall Fortinet FortiGate / FortiWiFi 50E cung cấp giải pháp SDWAN tập trung vào ứng dụng, có thể mở rộng và bảo mật trong một hệ số dạng máy tính để bàn không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng chi nhánh doanh nghiệp và các doanh nghiệp vừa. Bảo vệ khỏi các mối đe dọa mạng với khả năng tăng tốc hệ thống trên chip và SD-WAN bảo mật hàng đầu trong ngành trong một giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai. Fortinet's Phương pháp mạng theo hướng bảo mật cung cấp sự tích hợp chặt chẽ của mạng với mạng mới thế hệ bảo mật.
Thiết bị bảo vệ mạng Firewall Fortinet FortiGate-51E
Mã sản phẩm |
FG-51E |
Hardware Specifications |
|
GE RJ45 Switch Ports |
5 |
GE RJ45 WAN Ports |
2 |
USB Ports |
1 |
Console (RJ45) |
1 |
Wireless Interface — 802.11 a/b/g/n dual radio, |
- |
Internal Storage |
32 GB |
System Performance |
|
Firewall Throughput |
2.5 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) |
180 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) |
375 Kpps |
Concurrent Sessions (TCP) |
1.8 Million |
New Sessions/Second (TCP) |
21,000 |
Firewall Policies |
5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) |
90 Mbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
250 |
SSL-VPN Throughput |
100 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) |
80 |
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) |
185 Mbps |
Application Control Throughput (HTTP 64K) |
450 Mbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) |
1.2 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) |
5/5 |
Maximum Number of Switches Supported |
8 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) |
10/5 |
Maximum Number of FortiTokens |
100 |
Maximum Number of Registered FortiClients |
200 |
High Availability Configurations |
Active/Active, Active/Passive, Clustering |
System Performance — Optimal Traffic Mix |
|
IPS Throughput |
800 Mbps |
System Performance — Enterprise Traffic Mix |
|
IPS Throughput |
350 Mbps |
NGFW Throughput |
220 Mbps |
Threat Protection Throughput |
160 Mbps |
Dimensions |
|
Height x Width x Length (inches) |
1.44 x 8.52 x 5.5 |
Height x Width x Length (mm) |
36.5 x 216 x 140 |
Weight |
2.04 lbs (0.925 kg) |
Form Factor |
Desktop |