Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Sophos XG 330
Liên hệ
- Mã sản phẩm: XG330
● Recommended for 301-500 User Network
● Threat Protection Throughput: 2.1 Gbps
● Site-to-Site VPN Tunnels: 3,200
● Concurrent Sessions: 17,500,000
● Revision Number: 2
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Firewall Sophos XG 330 là thiết bị có thể mở rộng thích hợp cho các tổ chức phân tán hoặc quy mô vừa các công ty. Với ổ đĩa thể rắn để báo cáo trên hộp, nhật ký và kiểm dịch thư rác, chúng có khả năng phản hồi cao ngay cả trong môi trường giao thông cao. Mỗi mô hình được trang bị 8 cổng đồng GbE, 2 cổng cáp quang SFP GbE, 2 cổng 10 GbE SFP + cổng cáp quang cộng với một khe Cổng Flexi để cấu hình với mô-đun tùy chọn. Chúng cung cấp hiệu suất tối ưu và tính linh hoạt cộng với khả năng dự phòng thông qua một bên ngoài tùy chọn nguồn cấp.
Thiết bị tường lửa Firewall Sophos XG 330
Model Product |
Sophos XG 330 |
Performance |
|
Firewall throughput |
38,000 Mbps |
Firewall IMIX |
24,200 Mbps |
IPS throughput |
10,000 Mbps |
NGFW throughput |
9,300 Mbps |
Threat Protection throughput |
2,100 Mbps |
Concurrent connections |
10,490,000 |
New connections/sec |
140,000 |
IPsec VPN throughput |
3,940 Mbps |
Xstream SSL decryption |
560 Mbps |
Xstream SSL Concurrent connections |
55,296 |
Physical interfaces |
|
Storage (local quarantine/logs) |
integrated SSD |
Ethernet interfaces (fixed) |
- 8 GbE copper (incl. 2 bypass pairs) |
No. of expansion slots |
1 |
Flexi Port modules (optional) |
- 8 port GbE copper |
Connectivity Modules (optional) |
- SFP DSL module (VDSL2) |
I/O ports (rear) |
- 2 x USB 3.0 (front) |
Display |
Multi-function LCD module |
Power supply |
- Internal auto-ranging 100-240VAC, 50-60 Hz |
Physical specifications |
|
Mounting |
1U rack mount (2 rackmount ears included) |
Dimensions |
438 x 405.5 x 44 mm |
Weight |
5.8 kg / 12.78 lb (unpacked) |
Environment |
|
Power consumption |
36W, 122 BTU/hr (idle) |
Operating temperature |
0-40°C (operating) |
Humidity |
10%-90%, non-condensing |
Product Certifications |
|
Certifications |
CB, UL, CE, FCC Class A, ISED, VCCI, RCM, CCC, KC, BIS |
● Recommended for 301-500 User Network
● Threat Protection Throughput: 2.1 Gbps
● Site-to-Site VPN Tunnels: 3,200
● Concurrent Sessions: 17,500,000
● Revision Number: 2