Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Ubiquiti UniFi UAP-AC-HD
Liên hệ
- Mã sản phẩm: UAP-AC-HD
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
UniFi Wifi UAP-AC-HD là thiết bị thu phát sóng WiFi trong nhà hoạt động trên 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz, chuẩn 802.11ac, hỗ trợ tốc độ lên đến 2.5 Gbps. Sử dụng công nghệ mới nhất MU-MIMO (Multi-User, Multiple Input, Multiple Output) để giao tiếp với nhiều Clients cùng một lúc giúp tăng đáng kể thông lượng của nhiều người dùng, giảm tối đa độ trễ tín hiệu khi nhiều người dùng đồng thời. Là Access Point UniFi 802.11ac Wave 2 đầu tiên kết hợp hiệu năng từ công nghệ MU-MIMO và sử dụng luồng không gian 4x4 mang đến hiệu suất cao hơn lên đến 125% so với Wave 1 điển hình.
Bộ phát sóng Wifi Ubiquiti Unifi UAP-AC-HD
Model |
UAP-AC-HD |
Dimensions |
220 x 220 x 48.1 mm (8.66 x 8.66 x 1.89") |
Weight (Without Mount) |
700 g (1.54 lb) |
Weight (With Mounting Kits) |
830 g (1.83 lb) |
Networking Interface |
2 Ports 10/100/1000 Ethernet Ports |
Buttons |
Reset |
Power Method |
802.3at PoE+ |
Power Supply |
UniFi Switch (PoE) |
Power Save |
Supported |
Beamforming |
Supported |
Maximum Power Consumption |
17W |
Supported Voltage Range |
44 to 57VDC |
TX Power |
2.4 GHz: 6-25 dBm |
Antennas |
2.4 GHz: (2) Dual-Port, Dual-Polarity Antennas, 3 dBi each |
2.4 GHz Radio Rate |
800 Mbps |
2.4 GHz MIMO |
4x4 |
5 GHz Radio Rate |
1733 Mbps |
5 GHz MIMO |
4x4 |
Environment |
Indoor or Outdoor (Covered) |
Wi-Fi Standards |
802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2 |
Wireless Security |
WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) 802.11w/PMF |
BSSID |
Up to 8 per Radio |
Mounting |
Wall/Ceiling (Kits Included) |
Operating Temperature |
-10 to 70° C (14 to 158° F) |
Operating Humidity |
5 to 95% Noncondensing |
Certifications |
CE, FCC, IC |
Advanced Traffic Management |
|
VLAN |
802.1Q |
Advanced QoS |
Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation |
Supported |
WMM |
Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients |
1000 |
Supported Data Rates (Mbps) |
|
Standard |
Data Rates |
802.11a |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n |
6.5 Mbps to 450 Mbps (MCS0 - MCS23, HT 20/40) |
802.11ac |
6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80) |
802.11b |
1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |