Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn
Ubiquiti Unifi UAP‑XG
Liên hệ
- Mã sản phẩm: UAPXG
● Hoạt động trên 2 băng tần: 2.4 Ghz (800Mbps) và 2x 5Ghz (1733Mbps)
● Với công nghệ 4x4 (2.4 Ghz) và (2) 4x4 (5.0Ghz) Mu-Mimo
● Khả năng chịu tải cực cao lên đến 1500 kết nối đồng thời
● Thiết kế đáp ứng nhu cầu cho các khu vực tập trung đông kết nối (High-Density).
Digitechjsc cam kết
100% sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ
100% giá cạnh tranh so với thị trường
Chính sách bán hàng và bảo hành
Giao hàng trên toàn quốc
Hỗ trợ các đại lý và dự án
Bảo hành, đổi trả nhanh chóng
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Chính sách hậu mãi đầy hấp dẫn
Hệ sinh thái UniFi WIFI cho phép nhà tích hợp hệ thống tạo ra các thiết kế mạng không dây một cách hiệu quả và hiệu quả ở mọi quy mô, từ nhỏ đến lớn, với tiềm năng khả năng mở rộng không giới hạn. Đài phát thanh giám sát và bảo mật tích hợp, chuyên dụng của UniFi XG AP cung cấp khả năng hiển thị về hiệu suất trang web, lập kế hoạch kênh và các bộ can thiệp cục bộ, cho phép tích hợp để đánh giá đúng hiệu suất và nhanh chóng ứng phó với sự can thiệp thay đổi và mối đe dọa an ninh danh lam thắng cảnh.
Bộ phát sóng WiFi Ubiquiti UniFi UAP‑XG
Model |
UAP-XG |
Dimensions |
228 x 228 x 50 mm (8.98 x 8.98 x 1.97") |
Weight |
1.20 kg (2.65 lb) |
Networking Interface |
(1) 10/100/1000 Ethernet Port |
Buttons |
Reset |
Power Method |
802.3bt PoE |
Supported Voltage Range |
44 to 57VDC |
Power Supply |
PoE Injector 50VDC, 1.2A Gigabit |
Power Save |
Supported |
Beamforming |
Supported |
Maximum Power Consumption |
31W |
Radios |
2.4 GHz, (2) 5 GHz, Security |
Supported Voltage Range |
44 to 57VDC |
Maximum TX Power |
|
Antennas |
|
Wi-Fi Standards |
802.11 a/b/g/n/r/k/v/ac/ac-wave2 |
Wireless Security |
WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES), 802.11 w/PMF |
BSSID |
Up to 8 per Radio |
Mounting |
Wall/Ceiling/Junction Box (Kits Included) |
Operating Temperature |
-10 to 60° C (14 to 140° F) |
Operating Humidity |
5 to 95% Noncondensing |
Certifications |
CE, FCC, IC |
Advanced Traffic Management |
|
VLAN |
802.1Q |
Advanced QoS |
Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation |
Supported |
WMM |
Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients (user) |
1500 |
Supported Data Rates (Mbps) |
|
Standard |
Data Rates |
802.11ac |
6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80) |
802.11n |
6.5 Mbps to 450 Mbps (MCS0 - MCS23, HT 20/40) |
802.11a |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11g |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b |
1, 2, 5.5, 11 Mbps |
● Hoạt động trên 2 băng tần: 2.4 Ghz (800Mbps) và 2x 5Ghz (1733Mbps)
● Với công nghệ 4x4 (2.4 Ghz) và (2) 4x4 (5.0Ghz) Mu-Mimo
● Khả năng chịu tải cực cao lên đến 1500 kết nối đồng thời
● Thiết kế đáp ứng nhu cầu cho các khu vực tập trung đông kết nối (High-Density).